Có 2 kết quả:
卧薪尝胆 wò xīn cháng dǎn ㄨㄛˋ ㄒㄧㄣ ㄔㄤˊ ㄉㄢˇ • 臥薪嚐膽 wò xīn cháng dǎn ㄨㄛˋ ㄒㄧㄣ ㄔㄤˊ ㄉㄢˇ
wò xīn cháng dǎn ㄨㄛˋ ㄒㄧㄣ ㄔㄤˊ ㄉㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to lie on firewood and taste gall (idiom); fig. suffering patiently, but firmly resolved on revenge
Bình luận 0
wò xīn cháng dǎn ㄨㄛˋ ㄒㄧㄣ ㄔㄤˊ ㄉㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to lie on firewood and taste gall (idiom); fig. suffering patiently, but firmly resolved on revenge
Bình luận 0